![]() |
Tên thương hiệu: | Beishun |
Số mẫu: | XBL-1000*1000/5,00MN |
MOQ: | 1 bộ |
giá bán: | Có thể đàm phán |
Điều khoản thanh toán: | T/T,L/C |
Máy lưu hóa khung tấm hai lớp hiệu quả nhiệt cao - Dùng để sản xuất ván sợi cao su
Giới thiệu máy:
1. Các loại máy lưu hóa tấm sợi cao su
(1) Máy lưu hóa phẳng (lưu hóa gián đoạn)
Sản phẩm áp dụng:
Tấm cao su thông thường (như thảm chống trượt, tấm cao su công nghiệp)
Tấm cao su cách điện (dùng cho phòng phân phối)
Tấm cao su chịu dầu, chịu axit và chịu kiềm
Tấm cao su dẫn điện/chống tĩnh điện
Tấm cao su composite có lớp gia cường sợi (như tấm cao su amiăng, tấm cao su gia cường vải bạt)
Nguyên lý hoạt động:
Đặt tấm cao su đã trộn (hoặc vật liệu composite cao su gia cường sợi) vào khuôn.
Áp dụng áp suất cao (thường là 10-20MPa) thông qua hệ thống thủy lực và tấm gia nhiệt cung cấp nhiệt độ (140-180℃).
Duy trì một thời gian nhất định (5-30 phút, tùy thuộc vào độ dày) để hoàn thành quá trình lưu hóa.
Đặc điểm thiết bị:
Có thể sản xuất nhiều loại độ dày (1mm~50mm).
Thích hợp cho sản xuất lô nhỏ và nhiều thông số kỹ thuật.
Có thể thêm bàn lưu hóa nhiều lớp (để cải thiện hiệu quả).
Thông số kỹ thuật
Thông số | Phạm vi điển hình | Giải thích |
---|---|---|
Nhiệt độ | 140 - 180°C | Đối với Cao su tự nhiên (NR), thường là 150 - 160°C. Đối với EPDM, có thể đạt 170 - 180°C. |
Áp suất | 10 - 20MPa | Để đảm bảo cao su chảy đủ và loại bỏ bọt khí. |
Thời gian lưu hóa | 5 - 30 phút | Phụ thuộc vào độ dày (ví dụ, đối với độ dày 5mm, mất khoảng 10 - 15 phút). |
Phương pháp làm mát | Làm mát tự nhiên / Làm mát bằng nước | Để ngăn ngừa biến dạng và cải thiện độ ổn định kích thước. |
3. Yêu cầu đặc biệt đối với tấm cao su gia cường sợi
Nếu tấm cao su có chứa lớp gia cường sợi (như vải bạt, nylon, sợi polyester hoặc sợi amiăng), hãy chú ý đến những điều sau trong quá trình lưu hóa:
Xử lý trước sợi: Cần keo hoặc nhúng để cải thiện độ bám dính với cao su.
Áp suất lưu hóa: Cần áp suất cao hơn (15-25MPa) để đảm bảo cao su thấm vào lớp sợi.
Kiểm soát nhiệt độ: Tránh nhiệt độ quá cao có thể gây lão hóa sợi (ví dụ: khả năng chịu nhiệt của sợi nylon ≤180℃).
4. Các vấn đề thường gặp và giải pháp
Vấn đề | Nguyên nhân có thể | Giải pháp |
Bọt khí/Tách lớp | Áp suất không đủ, thông hơi kém | Tăng áp suất, thêm rãnh thông hơi vào khuôn |
Độ dày không đều | Khuôn không đều, độ chảy của hợp chất cao su kém | Điều chỉnh độ song song của khuôn, tối ưu hóa công thức hợp chất cao su |
Tách lớp giữa sợi và cao su | Sợi chưa được xử lý hoặc độ bám dính không đủ |
Phủ trước sợi bằng chất kết dính, tăng áp suất lưu hóa |
Bề mặt thô ráp | Khuôn bị nhiễm bẩn, nhiệt độ không đều | Làm sạch khuôn, kiểm tra độ đồng đều nhiệt độ của tấm gia nhiệt |
![]() |
Tên thương hiệu: | Beishun |
Số mẫu: | XBL-1000*1000/5,00MN |
MOQ: | 1 bộ |
giá bán: | Có thể đàm phán |
Điều khoản thanh toán: | T/T,L/C |
Máy lưu hóa khung tấm hai lớp hiệu quả nhiệt cao - Dùng để sản xuất ván sợi cao su
Giới thiệu máy:
1. Các loại máy lưu hóa tấm sợi cao su
(1) Máy lưu hóa phẳng (lưu hóa gián đoạn)
Sản phẩm áp dụng:
Tấm cao su thông thường (như thảm chống trượt, tấm cao su công nghiệp)
Tấm cao su cách điện (dùng cho phòng phân phối)
Tấm cao su chịu dầu, chịu axit và chịu kiềm
Tấm cao su dẫn điện/chống tĩnh điện
Tấm cao su composite có lớp gia cường sợi (như tấm cao su amiăng, tấm cao su gia cường vải bạt)
Nguyên lý hoạt động:
Đặt tấm cao su đã trộn (hoặc vật liệu composite cao su gia cường sợi) vào khuôn.
Áp dụng áp suất cao (thường là 10-20MPa) thông qua hệ thống thủy lực và tấm gia nhiệt cung cấp nhiệt độ (140-180℃).
Duy trì một thời gian nhất định (5-30 phút, tùy thuộc vào độ dày) để hoàn thành quá trình lưu hóa.
Đặc điểm thiết bị:
Có thể sản xuất nhiều loại độ dày (1mm~50mm).
Thích hợp cho sản xuất lô nhỏ và nhiều thông số kỹ thuật.
Có thể thêm bàn lưu hóa nhiều lớp (để cải thiện hiệu quả).
Thông số kỹ thuật
Thông số | Phạm vi điển hình | Giải thích |
---|---|---|
Nhiệt độ | 140 - 180°C | Đối với Cao su tự nhiên (NR), thường là 150 - 160°C. Đối với EPDM, có thể đạt 170 - 180°C. |
Áp suất | 10 - 20MPa | Để đảm bảo cao su chảy đủ và loại bỏ bọt khí. |
Thời gian lưu hóa | 5 - 30 phút | Phụ thuộc vào độ dày (ví dụ, đối với độ dày 5mm, mất khoảng 10 - 15 phút). |
Phương pháp làm mát | Làm mát tự nhiên / Làm mát bằng nước | Để ngăn ngừa biến dạng và cải thiện độ ổn định kích thước. |
3. Yêu cầu đặc biệt đối với tấm cao su gia cường sợi
Nếu tấm cao su có chứa lớp gia cường sợi (như vải bạt, nylon, sợi polyester hoặc sợi amiăng), hãy chú ý đến những điều sau trong quá trình lưu hóa:
Xử lý trước sợi: Cần keo hoặc nhúng để cải thiện độ bám dính với cao su.
Áp suất lưu hóa: Cần áp suất cao hơn (15-25MPa) để đảm bảo cao su thấm vào lớp sợi.
Kiểm soát nhiệt độ: Tránh nhiệt độ quá cao có thể gây lão hóa sợi (ví dụ: khả năng chịu nhiệt của sợi nylon ≤180℃).
4. Các vấn đề thường gặp và giải pháp
Vấn đề | Nguyên nhân có thể | Giải pháp |
Bọt khí/Tách lớp | Áp suất không đủ, thông hơi kém | Tăng áp suất, thêm rãnh thông hơi vào khuôn |
Độ dày không đều | Khuôn không đều, độ chảy của hợp chất cao su kém | Điều chỉnh độ song song của khuôn, tối ưu hóa công thức hợp chất cao su |
Tách lớp giữa sợi và cao su | Sợi chưa được xử lý hoặc độ bám dính không đủ |
Phủ trước sợi bằng chất kết dính, tăng áp suất lưu hóa |
Bề mặt thô ráp | Khuôn bị nhiễm bẩn, nhiệt độ không đều | Làm sạch khuôn, kiểm tra độ đồng đều nhiệt độ của tấm gia nhiệt |